chiến khu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến khu+ noun
- Strategic war theatre
- Base
- chiến khu Việt Bắc
The Northernmost Vietnam base
- chiến khu Việt Bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến khu"
Lượt xem: 605